THỜI KHÓA BIỂU
Lớp: 1A9 - Năm học: 2019
Giáo viên chủ nhiệm: Hoàng Thúy Hà
Giáo viên chủ nhiệm: Hoàng Thúy Hà
Tiết | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | SHDC | Lý | Sinh | C.Nghệ | Toán | |
2 | Nhạc | Sinh | NN | NN | Toán | |
3 | Họa | Văn | Văn | GDCD | Tin | |
4 | NN | Văn | Toán | C.Nghệ | Tin | |
5 | Văn | Địa | Toán | Sử | SHCN | |
6 |
Tiết | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | TD | |||||
4 | TD | |||||
5 | ||||||
6 |
Chú ý:
Áp dụng từ ngày 17/8/2019
Danh sách các lớp
STT | Tên lớp | Giáo viên |
---|---|---|
1 | 1A1 | Lê Thị Hiền |
2 | 1A2 | Trần Thị Hà |
3 | 1A3 | Nguyễn Thị Mai Anh |
4 | 1A4 | Đỗ Thị Thanh Hà |
5 | 1A5 | Đoàn Thị Lành |
6 | 1A6 | Trần Thị Lụa |
7 | 1A7 | Đoàn Thị Hồi |
8 | 1A8 | Bùi Thị Thu Thủy |
9 | 1A9 | Hoàng Thúy Hà |
10 | 1A10 | Nguyễn Hà Phương |
11 | 1A11 | Nguyễn Thị Bích Hồng |
12 | 1A12 | Dương Thị Thu Trang |
13 | 2A1 | Nguyễn Thị Thúy Hà |
14 | 2A2 | Hoàng Thị Nga |
15 | 2A3 | Mai Thị Chi |
16 | 2A4 | Lê Xuân Phương |
17 | 2A5 | Hà Thu Giang |
18 | 2A6 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
19 | 2A7 | Nguyễn Thị Thu Thủy |
20 | 2A8 | Nguyễn Thị Hậu |
21 | 2A9 | Phạm Thị Mỹ Hạnh |
22 | 3A1 | Trần Thanh Hoa |
23 | 3A2 | Hà Ngọc Sơn |
24 | 3A3 | Nguyễn Thị Chúc |
25 | 3A4 | Phạm Thị Nhung |
26 | 3A5 | Phạm Ngọc Tiến |
27 | 4A1 | Đoàn Thị Nghĩa |
28 | 4A2 | Vũ Thị Vở |
29 | 4A3 | Hoàng Thị Lam |
30 | 4A4 | Vũ Văn Bằng |
31 | 4A5 | Lê Văn Cường |
32 | 5A1 | Trần Thị Lan |
33 | 5A2 | Trịnh Thị Thanh Hương |
34 | 5A3 | Phạm Thị Lan |
35 | 5A4 | Nguyễn Thị Minh Trang |